Có 2 kết quả:
乾潮 gān cháo ㄍㄢ ㄔㄠˊ • 干潮 gān cháo ㄍㄢ ㄔㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) low tide
(2) low water
(2) low water
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) low tide
(2) low water
(2) low water
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh